
Sim Trả Sau | Số lượng: 17.749 |
- Đầu số
- Loại sim
- Nhà Mạng
- Khoảng Giá
- Sắp xếp
1 | 0947.69.0909 | 2.100.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
2 | 0796.472.999 | 2.200.000₫ | mobifone | Chi tiết |
2 | 077777.3162 | 999.000₫ | mobifone | Chi tiết |
4 | 0877.54.3399 | 1.100.000₫ | ![]() | Chi tiết |
5 | 077777.3895 | 1.200.000₫ | mobifone | Chi tiết |
6 | 0876.95.7799 | 999.000₫ | ![]() | Chi tiết |
7 | 0876.574.888 | 1.500.000₫ | ![]() | Chi tiết |
8 | 0948.20.0707 | 1.500.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
9 | 0944.31.5656 | 1.500.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
10 | 0878.230.888 | 1.500.000₫ | ![]() | Chi tiết |
11 | 0916.40.5885 | 800.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
12 | 0915.90.4646 | 800.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
13 | 0912.84.4545 | 2.100.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
14 | 0915.80.4949 | 800.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
15 | 0942.18.18.10 | 1.100.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
16 | 0878.534.999 | 1.500.000₫ | ![]() | Chi tiết |
17 | 0876.240.888 | 1.500.000₫ | ![]() | Chi tiết |
18 | 0941.44.22.00 | 1.200.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
19 | 0918.49.8822 | 800.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
20 | 0876.064.888 | 1.500.000₫ | ![]() | Chi tiết |
21 | 0705.648.777 | 800.000₫ | mobifone | Chi tiết |
22 | 0911.65.3322 | 2.100.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
23 | 0911.29.3377 | 2.100.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
24 | 0946.98.5757 | 2.200.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
25 | 0877.917.888 | 1.500.000₫ | ![]() | Chi tiết |
26 | 0878.041.888 | 1.500.000₫ | ![]() | Chi tiết |
27 | 077777.6853 | 1.200.000₫ | mobifone | Chi tiết |
28 | 0945.31.1919 | 2.100.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
29 | 0705.633.777 | 1.100.000₫ | mobifone | Chi tiết |
30 | 0876.284.888 | 1.500.000₫ | ![]() | Chi tiết |
31 | 0912.76.4545 | 2.100.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
32 | 094.772.3366 | 2.100.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
33 | 0769.288.777 | 1.100.000₫ | mobifone | Chi tiết |
34 | 0912.17.3322 | 2.100.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
35 | 0876556444 | 1.500.000₫ | ![]() | Chi tiết |
36 | 0916.93.7272 | 2.100.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
37 | 077777.3651 | 999.000₫ | mobifone | Chi tiết |
38 | 0915.34.9559 | 800.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
39 | 0876.724.888 | 1.500.000₫ | ![]() | Chi tiết |
40 | 0878.71.78.71 | 1.500.000₫ | ![]() | Chi tiết |
41 | 0705.587.666 | 1.200.000₫ | mobifone | Chi tiết |
42 | 0945.07.2626 | 2.200.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
43 | 0878.547.888 | 1.500.000₫ | ![]() | Chi tiết |
44 | 0879.127.912 | 1.500.000₫ | ![]() | Chi tiết |
45 | 0948.63.2255 | 2.100.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
46 | 0912.57.4545 | 2.100.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
47 | 0766.496.555 | 800.000₫ | mobifone | Chi tiết |
48 | 0941.46.0077 | 490.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
49 | 0913.76.3322 | 1.100.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
50 | 0915.04.9977 | 800.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
Sim Trả Sau - Bí quyết chọn sim
Sim Trả Sau là dòng sim đang ngày càng được ưa chuộng trên thị trường sim số. Vậy dòng sim trả sau này có gi đặc biệt, tại sao dòng sim này lại được ưa chuộng đến vậy. Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây của Sim Thăng Long. Các bạn cùng tìm hiểu nhé!
1. Sim Trả Sau là dòng sim gì?
Không giống như dòng sim trả trước bạn cần phải nạp tiền trước khi sử dụng, sim trả sau cho phép bạn thanh toán cước phí dịch vụ theo từng tháng (sử dụng trước trả phí). Với nhu cầu sử dụng sim trả sau ngày càng nhiều, các nhà mạng lớn như Viettel, Vinaphone, Mobifone đã tung ra hàng loạt list sim trả sau đẹp, giá tốt!
2. Tư vấn chọn Sim trả sau
- Khoảng giá dưới 1 triệu: Bạn có thể lựa chọn sim trả sau của các nhà mạng Vina, Mobi... Bạn có thể chọn được đa dạng các loại sim khác nhau: Tam hoa, gánh đảo, Lặp kép.. đơn giản và kết hợp các con số 1,4,7.. trong dãy sim.
VD: 0823.77.44.55 giá 490K, 0878.158.77 giá 650K, 0862.935.168 giá 510K...
Xem thêm: Kho Sim Trả Sau giá dưới 1 triệu.
- Khoảng giá từ 1tr đến 3tr: Với mức giá này bạn sẽ có thêm sự lựa chọn về các dạng sim của tất cả các nhà mạng Viettel, Vinaphone, Mobifone, Itelecom... Bên cạnh các dạng sim kể trên, ban có thể lựa chọn thêm dạng sim tiến lên, taxi, tam hoa đẹp 3,6,8,9...
VD: 0879.784.999 giá 1tr6, 0877.390.390 giá 1tr650, 0879.70.4567 giá 1tr4...
Giá của một chiếc Sim trả sau phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố: nhà mạng, đầu số, đuôi số, sự kết hợp với các con số khác,... Chính vì vậy nên người dùng cơ bản thường khó tự định giá một chiếc sim cho mình.
Lúc này công cụ Định giá sim sẽ là trợ thủ đắc lực giúp bạn có thêm một kênh tham khảo về giá sim, dễ dàng so sánh được mức giá có chênh lệch quá nhiều với giá thị trường hay không.
Nếu vẫn chưa tìm được số sim ưng ý, bạn có thể tham khảo list sim trả trước giá từ 1 - 3tr TẠI ĐÂY.
Sim Thăng Long – Kho sim số 1 Việt Nam với nhiều năm kinh nghiệm kinh doanh trong lĩnh vực sim số đã được khách hàng trên cả nước tin tưởng và đặt lên là sự lựa chọn hàng đầu. Đặt mua ngay nhận ưu đãi khủng bạn nhé!