
Sim Taxi | Số lượng: 25.000 |
- Đầu số
- Loại sim
- Nhà Mạng
- Khoảng Giá
- Sắp xếp
1 | 0876.44.6446 | 1.500.000₫ | ![]() | Chi tiết |
2 | 0876.688.688 | 42.750.000₫ | ![]() | Chi tiết |
2 | 0778.616.616 | 10.120.000₫ | mobifone | Chi tiết |
4 | 0859.396.396 | 8.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
5 | 08.7649.7649 | 1.300.000₫ | ![]() | Chi tiết |
6 | 0775.722.722 | 8.280.000₫ | mobifone | Chi tiết |
7 | 0827.806.806 | 2.100.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
8 | 0825.996.996 | 22.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
9 | 0817.338.338 | 32.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
10 | 0812.410.410 | 1.400.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
11 | 0703.050.050 | 8.280.000₫ | mobifone | Chi tiết |
12 | 0707.595.595 | 15.640.000₫ | mobifone | Chi tiết |
13 | 0857.883.883 | 22.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
14 | 0825.037.037 | 3.200.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
15 | 0707.987.987 | 12.880.000₫ | mobifone | Chi tiết |
16 | 0878.236.236 | 6.440.000₫ | ![]() | Chi tiết |
17 | 0858.996.996 | 32.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
18 | 0.828.139.139 | 32.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
19 | 0708.987.987 | 8.280.000₫ | mobifone | Chi tiết |
20 | 0833.995.995 | 24.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
21 | 0877.430.430 | 1.500.000₫ | ![]() | Chi tiết |
22 | 0703.535.535 | 6.440.000₫ | mobifone | Chi tiết |
23 | 0825.987.987 | 8.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
24 | 0877.974.974 | 1.500.000₫ | ![]() | Chi tiết |
25 | 0853.339.339 | 25.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
26 | 0777.161.161 | 15.640.000₫ | mobifone | Chi tiết |
27 | 0876.917.917 | 3.100.000₫ | ![]() | Chi tiết |
28 | 0855.034.034 | 3.200.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
29 | 0876.599.599 | 12.600.000₫ | ![]() | Chi tiết |
30 | 0876.12.12.12 | 30.780.000₫ | ![]() | Chi tiết |
31 | 0838.887.887 | 9.600.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
32 | 0877.03.03.03 | 33.300.000₫ | ![]() | Chi tiết |
33 | 08.19.566.566 | 32.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
34 | 0828.966.966 | 22.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
35 | 0853.714.714 | 1.400.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
36 | 0876.931.931 | 3.100.000₫ | ![]() | Chi tiết |
37 | 0876.713.713 | 3.100.000₫ | ![]() | Chi tiết |
38 | 0838.882.882 | 22.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
39 | 0839.885.885 | 22.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
40 | 0853.063.063 | 3.150.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
41 | 0703.212.212 | 6.440.000₫ | mobifone | Chi tiết |
42 | 0876.179.179 | 52.250.000₫ | ![]() | Chi tiết |
43 | 0878.71.78.71 | 1.500.000₫ | ![]() | Chi tiết |
44 | 0819.787.787 | 9.600.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
45 | 0879.127.912 | 1.500.000₫ | ![]() | Chi tiết |
46 | 0823.938.938 | 8.800.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
47 | 0829.963.963 | 8.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
48 | 0828.166.166 | 26.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
49 | 0835.456.456 | 32.200.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
50 | 0707.377.377 | 32.200.000₫ | mobifone | Chi tiết |
Sim Taxi - Bí quyết chọn sim
"Sim Taxi - Bí quyết thành công của các hãng Taxi đời đầu". Hầu hết chủ nhân của các hãng taxi lớn khi được hỏi về bí quyết thành công khi xây dựng nên những thương hiệu và một trong số những bí quyết của họ chính là việc lựa chọn số điện thoại đẹp và dễ gây ấn tượng với cộng đồng.
Bạn nghĩ sao về điều này....?
1. Sim Taxi là gì? Gồm những dạng nào?
Các loại sim taxi là dòng sim gồm những dạng dưới đây:
- Sim taxi 2: Sim có dạng ab.ab.ab ví dụ: *63.63.63…
- Sim taxi 3: Sim có dạng abc.abc ví dụ: *789.789…
- Sim taxi 4: Sim có dạng abcd.abcd ví dụ: *2888.2888
Mỗi loại sim đều mang một ý nghĩa khác nhau sim taxi cũng không ngoại lệ. SIM Taxi mang đến sự thuận lợi, thành công và thăng tiến cho chủ sim. chính vì thế mà dòng sim taxi số đẹp này được nhiều hãng lựa chọn. Dòng sim này mang tới nhiều giá trị hơn bạn nghĩ đấy. Với mỗi một cặp số được lặp đi lặp lặp lại sẽ mang tới những giá trị nhất định khác nhau nhưng đều rất tốt đẹp.
Không chỉ các hãng taxi mà người dùng cơ bản cũng rất ưa chuộng loại Sim này vì hình thức đẹp, dễ nhớ và những ý nghĩa tốt mà nó mang lại. Tuy nhiên việc mua bán Sim Taxi đối với người không chuyên sẽ khá khó ở bước định giá sim. Lúc này bạn có thể sử dụng công cụ Định giá sim để tham khảo giá thị trường của chiếc sim đó.
Lưu ý: Công cụ Định giá sim nhanh chỉ là một kênh THAM KHẢO về giá sim tại thời điểm tra cứu, không thể chính xác 100%
2. Tư vấn chọn sim Taxi
- Mức giá dưới 1 triệu: Với mức giá này bạn có thể lựa chọn sim taxi 2 hoặc 3 chứa các con số 0, 2, 4, 7 kết hợp với đầu số thường như 03 của Viettel, 07 của Mobifone hay 05 của Vietnamobile.
VD: 0586.755.755 giá 799k, 0584.177.177 giá 650k,...
Bạn có thể xem thêm các sim Taxi giá dưới 1 triệu khác TẠI ĐÂY
- Mức giá từ 1 - 10 triệu: Với mức giá này bạn có thể lựa chọn sim taxi 3 hoặc 4 kết hợp với các đầu số 081, 083, 089, 03... của các nhà mạng.
VD: 03.8314.8314 giá 1,8 triệu; 0889.724.724 giá 1,2 triệu,...
- Mức giá từ 10 - 50 triệu: Ở mức giá này bạn có thể sở hữu sim taxi 2,3,4 số chứa nhiều con số đẹp hơn như 3, 6, 8.
VD: 0878.166.166 giá hơn 11 triệu, 0878.088.088 giá hơn 11 triệu,...
- Mức giá 50 - 100 triệu: Với mức giá này bạn hoàn toàn có thể sở hữu sim taxi chứa các con số đẹp như 6, 8, 9 kết hợp vơi đầu số có ý nghĩa như 083 (Phát Tài), 088 (Vượng Phát), 089 (Phát Trường Cửu),....
VD: 0886818681 giá 50 triệu, 0363.836.836 giá 50 triệu,....
- Mức giá trên 100 triệu: Đây là mức giá mà bạn có thể sở hữu được đa dạng loại sim taxi chưa nhiều số đẹp cùng đầu số có ý nghĩa của 3 nhà mạng lớn.
VD: 0839.939.939 giá 104 triệu, 0333.663.663 giá 100 triệu,....
Với những tư vấn ở trên chắc hẳn bạn đã lựa chọn được cho mình một Sim Taxi phù hợp với tài chính cũng như sở thích của mình rồi đúng không nào?
Nếu còn băn khoăn gì thì liên hệ ngay tới Sim Thăng Long để được giải đáp và tư vấn lựa chọn sim phù hợp nhất nhé.