
Sim số độc | Số lượng: 232.593 |
- Đầu số
- Loại sim
- Nhà Mạng
- Khoảng Giá
- Sắp xếp
1 | 0947.04.1515 | 650.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
2 | 0977.586.039 | 1.200.000₫ | viettel | Chi tiết |
3 | 096.888.1368 | 84.550.000₫ | viettel | Chi tiết |
4 | 0943.70.6868 | 9.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
5 | 0981.898.039 | 699.000₫ | viettel | Chi tiết |
6 | 0832.90.4444 | 5.400.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
7 | 0945.70.6868 | 9.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
8 | 0943.32.1515 | 650.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
9 | 0941.70.1515 | 650.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
10 | 0941.80.1515 | 650.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
11 | 0969.87.1368 | 13.300.000₫ | viettel | Chi tiết |
12 | 0943.72.1515 | 650.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
13 | 0812.72.4444 | 5.400.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
14 | 0965.88.1368 | 27.550.000₫ | viettel | Chi tiết |
15 | 0948.29.3737 | 1.500.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
16 | 0816.33.4444 | 9.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
17 | 0914.72.2626 | 950.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
18 | 0869.97.1368 | 5.100.000₫ | viettel | Chi tiết |
19 | 0962.06.1110 | 499.000₫ | viettel | Chi tiết |
20 | 0817.86.6868 | 9.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
21 | 0917.58.1515 | 1.300.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
22 | 0865.844.456 | 699.000₫ | viettel | Chi tiết |
23 | 081.381.4444 | 5.400.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
24 | 0911.84.1515 | 899.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
25 | 0848.00.4444 | 10.800.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
26 | 0966.38.1110 | 1.300.000₫ | viettel | Chi tiết |
27 | 0917.53.1122 | 1.250.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
28 | 0837.12.4444 | 5.400.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
29 | 096.404.3339 | 3.200.000₫ | viettel | Chi tiết |
30 | 0817.21.6789 | 9.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
31 | 0942.76.1515 | 499.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
32 | 0948.23.1515 | 650.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
33 | 0942.00.8181 | 2.100.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
34 | 0962.61.8668 | 31.350.000₫ | viettel | Chi tiết |
35 | 098.115.3338 | 5.400.000₫ | viettel | Chi tiết |
36 | 0947.59.3737 | 1.200.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
37 | 0962.294.456 | 699.000₫ | viettel | Chi tiết |
38 | 085.480.6789 | 9.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
39 | 0982.88.1110 | 3.100.000₫ | viettel | Chi tiết |
40 | 0824.71.6789 | 9.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
41 | 0981.511.039 | 499.000₫ | viettel | Chi tiết |
42 | 0948.76.2626 | 3.100.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
43 | 0963.37.8668 | 20.900.000₫ | viettel | Chi tiết |
44 | 0828.07.4444 | 5.400.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
45 | 098.123.1368 | 49.400.000₫ | viettel | Chi tiết |
46 | 08.6996.1368 | 14.250.000₫ | viettel | Chi tiết |
47 | 0869.91.1368 | 6.175.000₫ | viettel | Chi tiết |
48 | 0911.75.3737 | 1.500.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
49 | 0869.58.8668 | 14.250.000₫ | viettel | Chi tiết |
50 | 0943.511110 | 850.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
Sim số độc - Bí quyết chọn sim
Sim số độc là những chiếc sim số đẹp không chỉ ẩn chứa trong đó nhiều ý nghĩa tốt đẹp, chúng còn thể hiện nét độc đáo, cái tôi cá nhân ấn tượng của người sử dụng. Mỗi loại sim số độc mang một ý nghĩa khác nhau và không trùng nhau.
Và để tìm hiểu rõ hơn về loại Sim Độc Lạ này mời bạn theo dõi bài viết dưới đây nhé:
1. Vì sao lại gọi là sim số độc?
Sim độc được hiểu là một dạng đặc biệt của sim số đẹp. Dòng sim này sẽ xuất hiện những con số độc đáo nhất. Thông thường, những bộ số độc đáo, ấn tượng sẽ được sắp xếp ở cuối dãy sim, ẩn chứa một ý nghĩa đặc biệt, tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt với người dùng.
Do vậy, dãy sim này thể hiện dấu ấn vô cùng mạnh mẽ.
2. Tư vấn chọn sim số độc:
- Mức giá dưới 1 triệu: Với mức giá này bạn có thể lựa chọn sim tam hoa 0, 1, 2, 3, 4 hay sim lặp kép, gánh đảo, tiến lên 0123, tứ quý giữa của 3 nhà mạng chính.
VD: 0878211110 giá 490k, 0943760404 giá 490k,...
- Mức giá 1 - 10 triệu: Ở mức này bạn có thể tham khảo lên dòng sim tứ quý giữa 0, 1 hoặc sim lộc phát, thần tài kép hay sim tứ quý giữa 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 và sim tiến lên đơn 3.
VD: 08782.01234 giá 9tr990, 0328000039 giá 7tr990,..
- Mức giá 10 - 50 triệu: Ngoài các dòng sim kể trên thì với phân khúc giá này bạn có thể sở hữu được sim ngũ quý giữa 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 rồi đó.
VD: 0822222626 giá 32tr, 0908.72.4444 giá 29tr990,...
- Mức giá 50 - 100 triệu: Với mức giá này hoàn toàn có thể sở hữu được bất kỳ sim tam hoa, tứ quý nào hay dòng sim tiến đơn 4 số như 6789.
VD: 08789.44444 giá 64tr990, 0878.81.81.81 giá 52tr, 084.95.56789 giá 84tr990...
- Mức giá trên 100 triệu: Với mức giá này thì bạn có thể lựa chọn bất kỳ dạng sim số đẹp nào mà mình yếu thích rồi.
VD: 0862.556789 giá 168tr, 0868.688.668 giá 1 tỉ 199tr,...
Xem thêm: Danh sách sim dễ nhớ giá chỉ từ trên 15Ok
Giá sim Số độc trên thị trường hiện nay giao động trong khoảng từ vài trăm ngàn cho tới vài trăm triệu. Vì giá thành của Sim phụ thuộc vào rất nhiều yếu tốt như: nhà mạng, đầu số và các số khác tạo thành dãy số đẹp,... Vậy nên công cụ Định giá sim sẽ là trợ thủ đắc lực giúp bạn có cơ sở để so sánh với giá thị trường.
Lưu ý: Công cụ Định giá sim nhanh chỉ là một kênh tham khảo về giá sim tại thời điểm tra cứu, không thể chính xác 100%
Nhanh tay lựa chọn ngay cho mình một sim số độc giá chỉ từ 299k cùng hàng ngàn ưu đãi khác tại Sim Thăng Long nhé!