- Tìm sim có đầu 090 đuôi 8888 hãy gõ 090*8888
- Tìm sim bắt đầu bằng 0914 đuôi bất kỳ, hãy gõ: 0914*
SIM Viettel đầu số 0345
Số lượng: 11,443- Đầu số
- Loại sim
- Nhà Mạng
- Khoảng Giá
- Sắp xếp
STT | Số Sim | Giá bán | Mạng di động | Loại sim | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
1 | 034.576.2013 | 800.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
2 | 034.527.6556 | 1.280.000₫ | viettel | Sim Gánh Đảo | Chi tiết |
3 | 0345.28.02.06 | 990.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
4 | 0345.773.567 | 1.190.000₫ | viettel | Sim Tiến Lên | Chi tiết |
5 | 0345.467.179 | 799.000₫ | viettel | Sim Thần Tài | Chi tiết |
6 | 03456.21.256 | 699.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
7 | 0345.791.391 | 799.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
8 | 034.590.1414 | 799.000₫ | viettel | Sim Lặp Kép | Chi tiết |
9 | 0345.25.8118 | 1.530.000₫ | viettel | Sim Gánh Đảo | Chi tiết |
10 | 034.586.0044 | 650.000₫ | viettel | Sim Lặp Kép | Chi tiết |
11 | 034.585.0101 | 640.000₫ | viettel | Sim Lặp Kép | Chi tiết |
12 | 034.564.1971 | 1.030.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
13 | 0345.48.42.42 | 799.000₫ | viettel | Sim Lặp Kép | Chi tiết |
14 | 034.540.3300 | 799.000₫ | viettel | Sim Lặp Kép | Chi tiết |
15 | 03.4573.9573 | 940.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
16 | 0345.523.199 | 799.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
17 | 0345.859.234 | 799.000₫ | viettel | Sim Tiến Lên | Chi tiết |
18 | 0345.005.550 | 1.530.000₫ | viettel | Sim Dễ Nhớ | Chi tiết |
19 | 0345.800.939 | 850.000₫ | viettel | Sim Thần Tài | Chi tiết |
20 | 0345.8182.39 | 930.000₫ | viettel | Sim Thần Tài | Chi tiết |
21 | 034567.2275 | 2.490.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
22 | 0345.536.936 | 1.250.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
23 | 0345.345.830 | 1.310.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
24 | 0345.635.935 | 1.340.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
25 | 034.565.7788 | 2.820.000₫ | vinaphone | Sim Lặp Kép | Chi tiết |
26 | 03456.11836 | 1.440.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
27 | 034.596.7788 | 2.810.000₫ | vinaphone | Sim Lặp Kép | Chi tiết |
28 | 0345.326.325 | 1.160.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
29 | 0345.14.01.10 | 1.070.000₫ | viettel | Sim Gánh Đảo | Chi tiết |
30 | 034567.6840 | 1.390.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
31 | 034.514.5445 | 1.570.000₫ | viettel | Sim Gánh Đảo | Chi tiết |
32 | 0345.362.298 | 880.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
33 | 0345.23.43.73 | 799.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
34 | 03454888.51 | 560.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
35 | 0345.37.33.36 | 1.030.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
36 | 0345.834.386 | 799.000₫ | viettel | Sim Lộc Phát | Chi tiết |
37 | 0345.23.63.93 | 1.030.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
38 | 0345.400.940 | 1.030.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
39 | 034.577.4040 | 660.000₫ | viettel | Sim Lặp Kép | Chi tiết |
40 | 0345.823.382 | 1.030.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
41 | 034.597.9449 | 980.000₫ | viettel | Sim Gánh Đảo | Chi tiết |
42 | 034.587.3232 | 670.000₫ | viettel | Sim Lặp Kép | Chi tiết |
43 | 0345.003.799 | 1.540.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
44 | 034.503.7679 | 1.160.000₫ | viettel | Sim Thần Tài | Chi tiết |
45 | 0345.63.66.62 | 799.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
46 | 0345.915.006 | 640.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
47 | 034567.5942 | 799.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
48 | 034.578.6464 | 670.000₫ | viettel | Sim Lặp Kép | Chi tiết |
49 | 0345.770.279 | 680.000₫ | viettel | Sim Thần Tài | Chi tiết |
50 | 0345.01.04.89 | 930.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |