
Sim Tứ Quý 0 | 1.275 sim |
- Đầu số
- Loại sim
- Nhà Mạng
- Khoảng Giá
- Sắp xếp
1 | 0876.13.0000 | 4.680.000₫ | ![]() | Mua sim |
2 | 094231.0000 | 19.890.000₫ | vinaphone | Mua sim |
3 | 0775.36.0000 | 8.000.000₫ | mobifone | Mua sim |
4 | 091502.0000 | 30.450.000₫ | vinaphone | Mua sim |
5 | 0876.07.0000 | 5.670.000₫ | ![]() | Mua sim |
6 | 056622.0000 | 11.750.000₫ | viettel | Mua sim |
7 | 081968.0000 | 13.500.000₫ | vinaphone | Mua sim |
8 | 0847.93.0000 | 6.490.000₫ | vinaphone | Mua sim |
9 | 091303.0000 | 79.450.000₫ | vinaphone | Mua sim |
10 | 0876.49.0000 | 3.500.000₫ | ![]() | Mua sim |
11 | 096344.0000 | 31.050.000₫ | viettel | Mua sim |
12 | 0876.43.0000 | 3.500.000₫ | ![]() | Mua sim |
13 | 0876.17.0000 | 4.690.000₫ | ![]() | Mua sim |
14 | 084255.0000 | 16.350.000₫ | vinaphone | Mua sim |
15 | 0876.05.0000 | 4.770.000₫ | ![]() | Mua sim |
16 | 0876.14.0000 | 4.690.000₫ | ![]() | Mua sim |
17 | 0876.04.0000 | 4.770.000₫ | ![]() | Mua sim |
18 | 0876.41.0000 | 3.500.000₫ | ![]() | Mua sim |
19 | 0814.71.0000 | 7.180.000₫ | vinaphone | Mua sim |
20 | 0829.77.0000 | 17.490.000₫ | vinaphone | Mua sim |
21 | 056252.0000 | 8.490.000₫ | viettel | Mua sim |
22 | 0827.19.0000 | 8.090.000₫ | vinaphone | Mua sim |
23 | 0705.78.0000 | 7.000.000₫ | mobifone | Mua sim |
24 | 094861.0000 | 19.290.000₫ | vinaphone | Mua sim |
25 | 086849.0000 | 20.990.000₫ | viettel | Mua sim |
26 | 0878.12.0000 | 3.890.000₫ | ![]() | Mua sim |
27 | 0876.34.0000 | 3.500.000₫ | ![]() | Mua sim |
28 | 0969.77.0000 | 54.990.000₫ | viettel | Mua sim |
29 | 0876.08.0000 | 5.650.000₫ | ![]() | Mua sim |
30 | 096925.0000 | 38.690.000₫ | viettel | Mua sim |
31 | 085393.0000 | 9.860.000₫ | vinaphone | Mua sim |
32 | 0876.71.0000 | 3.500.000₫ | ![]() | Mua sim |
33 | 08.8888.0000 | 800.000.000₫ | vinaphone | Mua sim |
34 | 0876.24.0000 | 3.500.000₫ | ![]() | Mua sim |
35 | 0877.41.0000 | 3.200.000₫ | ![]() | Mua sim |
36 | 036907.0000 | 9.640.000₫ | viettel | Mua sim |
37 | 0842.91.0000 | 7.180.000₫ | vinaphone | Mua sim |
38 | 0879.13.0000 | 3.910.000₫ | ![]() | Mua sim |
39 | 096612.0000 | 39.000.000₫ | viettel | Mua sim |
40 | 0876.15.0000 | 4.770.000₫ | ![]() | Mua sim |
41 | 0879.45.0000 | 3.500.000₫ | ![]() | Mua sim |
42 | 0878.49.0000 | 3.500.000₫ | ![]() | Mua sim |
43 | 0876.01.0000 | 4.770.000₫ | ![]() | Mua sim |
44 | 096203.0000 | 28.190.000₫ | viettel | Mua sim |
45 | 0767.31.0000 | 4.480.000₫ | mobifone | Mua sim |
46 | 0774.12.0000 | 4.490.000₫ | mobifone | Mua sim |
47 | 096328.0000 | 34.750.000₫ | viettel | Mua sim |
48 | 035702.0000 | 18.590.000₫ | viettel | Mua sim |
49 | 0945.47.0000 | 15.290.000₫ | vinaphone | Mua sim |
50 | 0878.54.0000 | 3.100.000₫ | ![]() | Mua sim |
Sim Tứ Quý 0 - Bí quyết chọn sim
Sim Tứ Quý 0 là một trong những đuôi sim số đẹp được săn lùng rất nhiều trong dòng sim Tứ Quý. Không chỉ bởi hình thức mà ý sim đuôi 0000 còn được coi là "Thần số kích tài phát vận" hiện nay. Vậy làm sao để lựa chọn sim số đẹp Tứ Quý 0 - Xem ngay cách lựa chọn sim đuôi 0000 dưới đây nhé:
1. SIM Tứ Quý 0000 là gì?
Sim tứ quý 0 hay còn được gọi là sim tứ quý đuôi 0000. Đây là dòng sim số đẹp có chứa một dãy số 0 lặp lại 4 lần và được chia làm 2 loại:
-
Sim tứ quý giữa: *0000*
-
Sim tứ quý đuôi: *0000
-
Sim tứ quý kép: *66660000
Sim số đẹp Tứ Quý 0 hay bất kỳ dòng sim số đẹp nào đều được định giá khác nhau phụ thuộc vào đầu số, nhà mạng cũng như sự sắp xếp của các con số trong sim. Với khoảng giá rộng tại kho số Sim Thăng Long chắc chắn bạn sẽ lựa chọn được một sim Tứ Quý 0000 từ vài triệu đến vài trăm triệu.
Ngoài ra công cụ Định giá sim nhanh sẽ dựa vào các thuê bao có định dạng tương tự để đưa ra giá Tham khảo. Đây chắc chắn là trợ thủ đắc lực giúp bạn có thêm sự so sánh Sim Tứ Quý 0000 với giá thị tường hiện tại.
2. Chọn Sim Tứ Quý 0000 thế nào cho phù hợp?
Mức giá 4 - 10 triệu: Bạn có thể lựa chọn sim tứ quý 0 như sau:
-
Kết hợp với đầu số bình thường như 03, 07
-
Lựa chọn nhà mạng Vietnamobile hay Gmobile cũng là giải pháp giúp bạn sở hữu số sim tứ quý 0 đẹp lại ý nghĩa.
-
Hoặc có thể kết hợp số đầu 03, 07 mà kết hợp cùng số 4, 7 lại càng giúp số sim có giá mềm hơn nữa.
VD: 070.361.0000 giá 5.050.000 đồng, 078.331.0000 giá trên 5.790.0000 đồng, 039.982.0000 giá chưa đến 10 triệu,...
Mức giá 10 - 20 triệu: Với những người có khả năng chi trả cho những số sim từ trên 20 đến dưới 50 triệu thì có thể lựa chọn như sau:
-
Kết hợp với các đầu số đẹp và ý nghĩa như: 088, 086, 083, 098,....
-
Kết hợp với các cụm số Thần Tài, Lộc Phát, …
VD: 081883.0000 giá hơn 10 triệu, 089923.0000 giá hơn 11 triệu,...
Mức giá 20 - 50 triệu:
- Bạn có thể lựa chọn đuôi 0000 kết hợp cụm số tam hoa, lộc phát, thần tài,...
- Kết hợp với đầu số đẹp: 3, 6, 8, 9
- Kết hợp với đầu số cổ của các nhà mạng như: 090, 091,...
VD: 090761.0000 giá hơn 20 triệu, 091756.0000 giá hơn 20 triệu,...
Mức giá 50 - 100 triệu:
- Bạn có thể lựa chọn theo cách chọn sim tứ quý 0 giá 20 - 50 triệu
- Hoặc kết hợp cùng đầu số đẹp: 088, 089, 083,...
VD: 093386.0000 giá hơn 50 triệu, ...
Khoảng giá trên 100 triệu:
- Ở khoảng giá này bạn có thể lựa chọn theo cách trên
- Hoặc có thể kết hợp cùng cụm số tam hoa, tứ quý,...
VD: 089.666.0000 có giá trên 60 triệu, 089999.0000 có giá trên 200 triệu, 0899.68.0000 có giá trên 30 triệu,...
Với cách kết hợp này mỗi số sim thường có giá vài chục triệu đến hàng trăm triệu nhưng sẽ mang lại cho bạn một số sim tuyệt đỉnh và giúp bạn thể hiện được sự "sành" trong cách chơi sim số đẹp.
Bởi vậy, bạn có thể tham khảo những số sim có sự sắp xếp các con số phù hợp với điều kiện kinh tế và sở thích của mình nhé.
Với những cách chọn sim đuôi 0000 mà Sim Thăng Long đã nói ở trên chắc hẳn bạn đã biết nên chọn một sim số đẹp tứ quý 0 như thế nào rồi đúng không?
Vậy bạn còn chần chừ gì............
...................Nhanh tay sở hữu ngay cho mình một sim Tứ Quý 0 ngay hôm nay..!
Bạn có thể tham khảo các đuôi sim Tứ Quý khác của Sim Thăng Long ngay TẠI ĐÂY