- Tìm sim có đầu 090 đuôi 8888 hãy gõ 090*8888
- Tìm sim bắt đầu bằng 0914 đuôi bất kỳ, hãy gõ: 0914*
SIM đầu số 0329
Số lượng: 14,491- Đầu số
- Loại sim
- Nhà Mạng
- Khoảng Giá
- Sắp xếp
STT | Số Sim | Giá bán | Mạng di động | Loại sim | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0329.1818.31 | 1.030.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
2 | 0329.9898.33 | 1.030.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
3 | 0329.97.97.97 | 58.450.000₫ | viettel | Sim Taxi | Chi tiết |
4 | 0329.06.1379 | 2.590.000₫ | viettel | Sim Thần Tài | Chi tiết |
5 | 0329.98.88.98 | 11.790.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
6 | 032.9942.000 | 1.790.000₫ | viettel | Sim Tam Hoa | Chi tiết |
7 | 03.29.99.99.79 | 79.000.000₫ | viettel | Sim Ngũ Quý Giữa | Chi tiết |
8 | 0329.959.159 | 1.210.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
9 | 0329.559.078 | 820.000₫ | viettel | Sim Ông Địa | Chi tiết |
10 | 0329.10.02.09 | 1.000.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
11 | 032.978.3113 | 880.000₫ | viettel | Sim Gánh Đảo | Chi tiết |
12 | 0329.789.978 | 920.000₫ | viettel | Sim Ông Địa | Chi tiết |
13 | 0329.570.479 | 1.220.000₫ | viettel | Sim Thần Tài | Chi tiết |
14 | 03298.333.51 | 940.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
15 | 032.9970.345 | 1.030.000₫ | viettel | Sim Tiến Lên | Chi tiết |
16 | 0329.667.269 | 670.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
17 | 0329.858.819 | 670.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
18 | 032.9566.345 | 1.190.000₫ | viettel | Sim Tiến Lên | Chi tiết |
19 | 032.962.8385 | 899.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
20 | 0329.85.6698 | 720.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
21 | 032.91.96.988 | 799.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
22 | 03292.15699 | 830.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
23 | 0329.589.116 | 750.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
24 | 0329.12.02.72 | 750.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
25 | 0329.13.07.18 | 820.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
26 | 0329.884.995 | 680.000₫ | viettel | Sim Dễ Nhớ | Chi tiết |
27 | 0329.61.5558 | 850.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
28 | 0329.21.12.73 | 720.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
29 | 032.933.4448 | 750.000₫ | viettel | Sim Dễ Nhớ | Chi tiết |
30 | 0329.385.583 | 1.080.000₫ | viettel | Sim Gánh Đảo | Chi tiết |
31 | 032.933.7479 | 930.000₫ | viettel | Sim Thần Tài | Chi tiết |
32 | 0329.6868.35 | 910.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
33 | 0329.288.916 | 670.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
34 | 0329.049.123 | 799.000₫ | viettel | Sim Tiến Lên | Chi tiết |
35 | 032.9815.234 | 790.000₫ | viettel | Sim Tiến Lên | Chi tiết |
36 | 0329.815.258 | 640.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
37 | 032.9854.123 | 1.080.000₫ | viettel | Sim Tiến Lên | Chi tiết |
38 | 0329.171.978 | 799.000₫ | viettel | Sim Ông Địa | Chi tiết |
39 | 0329.15.04.13 | 400.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
40 | 032.939.4878 | 1.150.000₫ | viettel | Sim Ông Địa | Chi tiết |
41 | 0329.148.078 | 1.030.000₫ | viettel | Sim Ông Địa | Chi tiết |
42 | 0329.872.066 | 870.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
43 | 032.9092.000 | 6.800.000₫ | viettel | Sim Tam Hoa | Chi tiết |
44 | 032.9647.444 | 699.000₫ | viettel | Sim Tam Hoa | Chi tiết |
45 | 0329.86.56.46 | 620.000₫ | viettel | Sim Tự Chọn | Chi tiết |
46 | 032.9867.222 | 1.800.000₫ | viettel | Sim Tam Hoa | Chi tiết |
47 | 032.9990.222 | 7.000.000₫ | viettel | Sim Tam Hoa | Chi tiết |
48 | 0329.58.72.68 | 1.790.000₫ | viettel | Sim Lộc Phát | Chi tiết |
49 | 0329.989.989 | 49.550.000₫ | viettel | Sim Taxi | Chi tiết |
50 | 0329.479.479 | 15.790.000₫ | viettel | Sim Taxi | Chi tiết |