
Sim Ngũ Quý | Số lượng: 599 |
- Đầu số
- Loại sim
- Nhà Mạng
- Khoảng Giá
- Sắp xếp
1 | 08250.77777 | 100.800.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
2 | 05228.77777 | 109.100.000₫ | vietnamobile | Chi tiết |
2 | 056.87.55555 | 70.950.000₫ | vietnamobile | Chi tiết |
4 | 05221.77777 | 102.200.000₫ | vietnamobile | Chi tiết |
5 | 08267.88888 | 661.500.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
6 | 08337.44444 | 43.190.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
7 | 09744.00000 | 106.000.000₫ | viettel | Chi tiết |
8 | 08573.00000 | 33.550.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
9 | 03268.55555 | 200.000.000₫ | viettel | Chi tiết |
10 | 098.42.00000 | 95.000.000₫ | viettel | Chi tiết |
11 | 08157.22222 | 87.390.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
12 | 08556.88888 | 1.133.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
13 | 083.3455555 | 183.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
14 | 08534.22222 | 59.890.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
15 | 09493.66666 | 368.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
16 | 08359.44444 | 53.490.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
17 | 08241.99999 | 188.800.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
18 | 08273.00000 | 39.190.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
19 | 09443.77777 | 260.400.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
20 | 03637.55555 | 133.000.000₫ | viettel | Chi tiết |
21 | 08.139.22222 | 119.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
22 | 09883.00000 | 202.000.000₫ | viettel | Chi tiết |
23 | 08477.88888 | 300.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
24 | 05822.44444 | 43.050.000₫ | vietnamobile | Chi tiết |
25 | 08540.33333 | 70.490.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
26 | 03399.22222 | 189.000.000₫ | viettel | Chi tiết |
27 | 085.90.88888 | 480.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
28 | 03289.55555 | 172.000.000₫ | viettel | Chi tiết |
29 | 03728.99999 | 250.000.000₫ | viettel | Chi tiết |
30 | 09763.00000 | 123.000.000₫ | viettel | Chi tiết |
31 | 09894.11111 | 104.500.000₫ | viettel | Chi tiết |
32 | 08254.22222 | 65.990.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
33 | 05697.44444 | 35.150.000₫ | vietnamobile | Chi tiết |
34 | 05645.66666 | 495.500.000₫ | vietnamobile | Chi tiết |
35 | 08231.44444 | 50.650.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
36 | 03658.11111 | 59.390.000₫ | viettel | Chi tiết |
37 | 08884.99999 | 644.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
38 | 0827.388888 | 186.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
39 | 08679.55555 | 245.000.000₫ | viettel | Chi tiết |
40 | 08147.00000 | 51.000.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
41 | 08222.33333 | 464.800.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
42 | 05826.11111 | 37.950.000₫ | vietnamobile | Chi tiết |
43 | 08226.99999 | 385.800.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
44 | 03573.11111 | 49.490.000₫ | viettel | Chi tiết |
45 | 05824.11111 | 48.050.000₫ | vietnamobile | Chi tiết |
46 | 05685.44444 | 38.990.000₫ | vietnamobile | Chi tiết |
47 | 08554.11111 | 43.090.000₫ | vinaphone | Chi tiết |
48 | 03331.55555 | 155.000.000₫ | viettel | Chi tiết |
49 | 05899.55555 | 149.300.000₫ | vietnamobile | Chi tiết |
50 | 09265.88888 | 1.346.500.000₫ | vietnamobile | Chi tiết |
Sim Ngũ Quý - Bí quyết chọn sim
Trong số rất nhiều dòng sản phẩm sim số đẹp ấn tượng đã được các nhà mạng tung ra trên thị trường, sim ngũ quý xuất hiện đã đem đến cho thị trường sim một diện mạo mới, nhiều lựa chọn mới,…. Đây là dòng sim VIP và HOT hiện nay.
1. Như thế nào là sim Ngũ Quý?
Sim Ngũ Quý là sự kết hợp của 5 con số giống nhau, nằm liền kề nhau trong dãy số điện thoại. Dòng sim này được chia thành 2 loại như sau:
- Sim ngũ quý giữa (*66666*)
- Sim ngũ quý cuối (*66666)
2. Tư vấn chọn sim Ngũ Quý
- Mức giá dưới 10 triệu: Với mức giá này bạn có thể lựa chọn sim Ngũ Quý 0, 1, 4 của nhà mạng Vietnamobile.
VD: 052.38.00000 giá hơn 6,3 triệu; 05629.11111 giá hơn 9, 5 triệu,...
- Mức giá 10 - 50 triệu: Ngoài các bộ ngũ kể trên bạn có thể lựa chọn cho mình sim ngũ qúy 2, 3, ngũ quý 5, 7, 8. Tuy nhiên chỉ là mạng Vietnamobile thôi nhé. Còn các nhà mạng lớn bạn có thể lựa chọn sim ngũ quý 0, 1, 4.
VD: 052.83.88888 giá hơn 48 triệu, 03592.00000 giá hơn 36 triệu,...
- Mức giá 50 - 100 triệu: Với mức giá này bạn có thể lựa chọn sim ngũ quý 6, 8, 9 của nhà mạng Vietnamobile còn các nhà mạng lớn thì chỉ có ngũ quý 0, 1, 4 thôi nhé.
VD: 08498.11111 giá 55 triệu, 05670.99999 giá hơn 79 triệu,...
XEM THÊM: List sim Ngũ Quý giá 50triệu
- Mức giá 100 - 500 triệu: Ở mức giá này bạn có thể lựa chọn sim ngũ quý từ 0 - 9 kết hợp với đầu số thường như 03 của Viettel, 07 của Mobifone nhé.
VD: 03574.99999 giá 150 triệu, 03547.88888 giá 156 triệu,...
- Mức giá trên 500 triệu: Với mức giá này bạn hoàn toàn có thể lựa chọn cho mình một số sim ngũ quý bất kỳ mà mình thích rồi nhé.
VD: 08895.88888 giá 699 triệu, 03368.66666 giá 599 triệu,...
Nếu bạn vẫn còn băn khoăn, hãy CLICK TẠI ĐÂY để tham khảo list LỤC QUÝ GIỮA
Sim Ngũ Quý có giá trị cao, trên thị trường hiện nay mức giá giao động trong khoảng vài chục triệu cho tới cả tỷ đồng. Như đã tư vấn ở trên, giá thành của Sim sẽ phụ thuộc vào rất nhiều yếu tốt khác đi kèm như: cung cầu của thị trường, nhà mạng và các số khác tạo đi cùng,...
Vậy nên công cụ Định giá sim sẽ là trợ thủ đắc lực giúp bạn xem số điện thoại mình chọn có giá quá chênh lệch so với giá bán hay không. Hoặc đơn giản chỉ là để nắm rõ được giá trị thực chiếc sim mình đang sở hữu, khẳng định đẳng cấp.
Lưu ý: Công cụ Định giá sim nhanh chỉ là một kênh THAM KHẢO
Tại Sim Thăng Long bạn được lựa chọn sim Ngũ Quý với bộ lọc số nâng cao giúp tìm kiếm sim thoe yêu cầu của mình. Hơn nữa, mua sim Ngũ Quý ngay hôm nay còn được MIỄN PHÍ ship giao sim toàn quốc và đăng ký chính chủ nữa nhé.
Vậy bạn chần chừ gì nữa mà không nhanh tay đặt ngay cho mình một Sim Ngũ Quý đẹp và phù hợp nhất với mình.